Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篣 - bàng
Tên một loại tre có chất độc, người xưa dùng để đâm hổ báo, hổ báo bị đâm trúng tất chết — Một âm khác là Bàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篣 - bành
Cái lồng, cái giỏ bằng tre — đánh bằng roi, bằng gậy — Một âm khác là Bàng.


篣格 - bành cách ||